1. Truy cập: Quản lý nhân sự >> Recruitment >> Recruitment Requisition
2. Mô tả: Chức năng được thiết kế để ghi nhận yêu cầu tuyển dụng.
3. Danh sách: Khi truy cập chức năng hệ thống liệt kê các danh mục hiện có trong hệ thống. Người dùng có thể xem chi tiết bản ghi, thêm mới
bản ghi, sửa
, copy mới
hoặc xóa
bản ghi hiện tại, tải về máy danh sách
, tải nhập
danh sách từ file Excel.
•Recruitment No.: Mã tuyển dụng. •Access Group: Nhóm truy cập. •Lookup: Mã tìm kiếm. •Requester: Người yêu cầu. •Request Date: Ngày yêu cầu. •Due Date: Ngày đến hạn. •Request Qty: Số lượng. •Request Reason: Lý do tuyển. •Reason Notes: Ghi chú lý do. •Replace For: Thay thế cho. •Position: Vị trí cần tuyển. •Department: Phòng ban. •Age From: Tuổi từ. •Age To: Đến tuổi. •Gender: Giới tính. •WITS Fields: Kinh nhiệm cùng lĩnh vực. •Years of Experience: Số năm kinh nghiệm. •Education: Học vấn. •Language: Ngoại ngữ. •IT: Tin học. •Health: Sức khỏe. •Appearance: Ngoại hình. •Skill: Kỹ năng. •Specialization: Chuyên môn. •Salary: Mức lương đề nghị. •Other Request: Yêu cầu khác. •Comments: Ghi chú. •Approval Status: Tình trạng duyệt. •Approved By: Nhân viên duyệt. •Approved Date: Ngày duyệt. |