Workflow Definition (Định nghĩa quy trình)

Navigation:  E-APPROVE > Tổ chức Workflow >

Workflow Definition (Định nghĩa quy trình)

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

1. Truy cập: Nền tảng >> E-Approval >> Workflow Definition

 

2. Mô tả: Định nghĩa các quy trình thực hiện trong hệ thống.

3. Danh sách: Khi chọn chức năng, hệ thống hiển thị danh sách các địa chỉ hiện có. Người dùng có thể xem clip0025, sửa clip0026, thêm mới clip0031, copy mới clip0027 hoặc xóa clip0028 quy trình hiện có.

Phóng to hình ảnh

 

Mở rộng/Thu gọn 4. Chi tiết:

 

Khi tạo mới hoặc sửa một quy trình cần chú ý các chi tiết:

WF Code: Là mã tham chiếu trong hệ thống. Các mã quy trình phải là duy nhất.

Name: Mô tả về nội dung của quy trình.

 

Details:

Look Up: Mã tìm kiếm.

First Step Code: Mã của bước đầu tiên khởi tạo quy trình được định nghĩa trong Workflow Steps.

Process First Step: Xử lý rẽ nhánh quy trình ở bước đầu tiên.

Submit Action: Khai báo các công việc cần xử lý khi yêu cầu phê duyệt được gửi đi.

Close Action: Khai báo các công việc cần xử lý khi yêu cầu phê duyệt được đóng.

Cancel Action: Khai báo các công việc cần xử lý khi yêu cầu phê duyệt bị hủy.

Mail Closed/Cancel: Quy định trạng thái công việc cần gửi thư, khi công việc chuyển sang trạng thái cần thực hiện gửi thư, hệ thống tự động tạo thư và gửi cho danh sách người nhận đã khai báo.

Receiver: Được khai báo địa chỉ người nhận mail. Được chọn từ danh sách các chọn lựa.

Requester: Người yêu cầu.

Precvious: Người yêu cầu ở bước trước đó.

Approver: Người phê duyệt.

Context: Theo danh sách xử lý ở chức năng "Định nghĩa thư".

All: Tất cả những người tham gia trong cả quy trình của nghiệp vụ.

 

Parameters:

Khai báo các tham số cho xử lý quy trình.

Phóng to hình ảnh