Ứng viên

Navigation:  QUẢN LÝ NHÂN SỰ > Tuyển dụng >

Ứng viên

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

1. Truy cập: Quản lý nhân sự >> Recruitment >> Candidate

2. Mô tả: Chức năng được thiết kế để ghi nhận thông tin ứng viên của vị trí tuyển dụng.

3. Danh sách: Khi truy cập chức năng hệ thống liệt kê các danh mục hiện có trong hệ thống. Người dùng có thể xem clip0025 chi tiết bản ghi, thêm mới clip0031 bản ghi, sửa clip0026, copy mới clip0027 hoặc xóa clip0028 bản ghi hiện tại, tải về máy danh sách clip0029, tải nhập clip0030 danh sách từ file Excel.

Phóng to hình ảnh

 

Mở rộng/Thu gọn 4. Chi tiết:

 

ID Card: Số CMND.

Issued Date: Ngày cấp.

Place of Issue: Nơi cấp.

Personal Phone: Số điện thoại cá nhân.

Personal Email: Email cá nhân.

Ethnic: Dân tộc.

Religion: Tôn giáo.

Native Land: Nguyên quán.

Nationality: Quốc tịch.

Party: Đảng phái.

Current Address: Địa chỉ cư trú.

Permanent Address: Địa chỉ thường trú.

Comments: Ghi chú.

Is Talent: Ứng viên tiềm năng.

Position Desire: Vị trí mong muốn.

Department: Phòng ban.

Site: Sàn.

Work Location: Địa điểm làm việc.

Current Salary: Mức lương hiện tại.

Salary Desire: Mức lương.

Other Desire: Mong muốn từ công ty.

Worked in the same fields: Đã làm cùng lĩnh vực.

Days to Start: Thời điểm bắt đầu.

Available from Date: Ngày có thể đi làm.

Social Insured: Đã từng đóng BHXH.

Recruitment Channel: Kênh tuyển dụng.

Other Channel: Kênh khác.

Employee:Mã nhân viên.

Title: Chức vụ.

Salutation: Lời chào.

Telephone: Điện thoại.

Email: Email.

Emergency Contact: Liên lạc khẩn cấp.

Tax ID: Mã số thuế.

Phóng to hình ảnh