Phiếu chấm công

Navigation:  QUẢN LÝ NHÂN SỰ > Tiền lương >

Phiếu chấm công

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

1. Truy cập: Quản lý nhân sự >> Salary >> Employee Timesheet

 

2. Mô tả: Chức năng được thiết kế để hiển thị và quản lý các phiếu chấm công của nhân viên. Phiếu chấm công làm căn cứ để tính lương và các chi phí về lương trả cho nhân viên.

3. Danh sách: Khi truy cập chức năng hệ thống liệt kê các danh mục hiện có trong hệ thống. Người dùng có thể xem clip0025 chi tiết bản ghi, thêm mới clip0031 bản ghi, sửa clip0026, copy mới clip0027 hoặc xóa clip0028 bản ghi hiện tại, tải về máy danh sách clip0029, tải nhập clip0030 danh sách từ file Excel.

Phóng to hình ảnh

 

Mở rộng/Thu gọn 4. Chi tiết:

 

Line No.: Dòng của chấm công.

Employee: Mã nhân viên.

Các chi tiết:

Position: Mã vị trí.

Department: Mã phòng ban.

Description: Mô tả chấm công.

Timesheet Type: Loại phiếu châm công.

Timesheet Code: Mã phiếu chấm công.

Timesheet Date: Ngày chấm công.

Time Keeper: Người chấm công.

Payroll Period: Kỳ tính lương.

Timesheet Period: Kỳ chấm công.

Quantity: Số lượng thời gian theo đơn vị.

Unit: Đơn vị thời gian.

Analysis Information: Thông tin phân tích.

Thông tin phân tích:

Được định nghĩa tùy theo yêu cầu phân tích hoặc tính toán.

Description Information: Thông tin mô tả.

Approval Information: Thông tin phê duyệt.

Approval Status: Trạng thái phê duyệt.

Approval By: Phê duyệt bởi.

Approval Date: Ngày phê duyệt.

Approval Note: Ghi nhận khi phê duyệt.

Phóng to hình ảnh