Định nghĩa SMS (Message Definition)

Navigation:  NỀN TẢNG > Message (tin nhắn) >

Định nghĩa SMS (Message Definition)

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

1. Truy cập: Nền tảng >> Message >> Message Definition

 

2. Mô tả: Dùng để tạo một thiết kế sử dụng tạo và gửi tin nhắn.

3. Danh sách: Khi chọn chức năng, hệ thống hiển thị danh sách các địa chỉ hiện có. Người dùng có thể xem embim67, sửa embim68, thêm mới clip0031, copy mới embim69 hoặc xóa embim70 tin nhắn đã có.

 

Mở rộng/Thu gọn 4. Chi tiết SMS:

 

SMS ID: Mã của SMS Template.

Description: Mô tả Template.

Data Type: Loại dữ liệu kết xuất (R-Raw data).

Config ID: VIETTEL.

Phóng to hình ảnh